VinFast VF 9
Giá xe VinFast VF 9 2022:
BẢNG GIÁ XE VINFAST VF 9 2022 | |
Phiên bản | Giá xe (VNĐ) |
VF 9 Eco | 1.443.200.000 |
VF 9 Plus | 1.571.900.000 |
* Giá xe đã bao gồm 10% VAT nhưng chưa có chi phí thuê bao pin, trang bị gói tính năng nâng cao và các tính năng thông minh khác.
✅ Phí thuê bao pin cố định: 3.091.000 VNĐ/Tháng hoặc thuê pin theo số km đi hàng tháng
✅ Đi được khoảng 180km sau 15 phút sạc nhanh
✅ Đặt cọc 10 triệu đồng – sẽ được tặng Voucher 250 triệu VNĐ
✅ Đặt cọc 50 triệu đồng – tặng thêm gói dịch vụ nghỉ dưỡng tại BIỆT THỰ BIỂN Vinpearl TRỊ GIÁ 118.000.000 VNĐ
✅ Tặng gói tính năng an toàn 135.000.000 VNĐ
✅ Thu cũ đổi mới: Ưu đãi áp dụng cho khách hàng “Chuyển đổi xe xăng sang xe điện VF 8 / VF 9”: 30 triệu đồng/xe
✅ Thời gian bảo hành: 10 năm hoặc 200.000Km tùy điều kiện nào đến trước.
Chi tiết liên hệ VinFast Nam Định: 0966886291
Màu xe chọn:
VINFAST NINH BÌNH – UY TÍN – CHẤT LƯỢNG – GIÁ TỐT NHẤT
- Hỗ trợ thủ tục vay trả góp tối đa đến 80%, thời hạn tối đa 84 tháng.
- Dịch vụ hỗ trợ đăng ký, đăng kiểm, mua bảo hiểm, lắp phụ kiện…
- Thủ tục đơn giản, nhanh gọn, tiết kiệm thời gian cho Quý khách
Liên hệ: 0398427333 để được hưởng mức giá tốt nhất
CÁC PHIÊN BẢN VinFast VF 9
TẢI BROCHURE VinFast VF 9
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thông số kỹ thuật xe VinFast VF9 2022
Thông số | VinFast VF9 2022 |
Số chỗ | 6 hoặc 7 chỗ |
Nguồn gốc | Lắp ráp |
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) | 5.120 x 2.000 x 1.721 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3.150 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 204 |
Loại động cơ | Điện |
Số mô tơ | 02 |
Công suất tối đa (hp) | 402 |
Mô men xoắn tối đa (Nm) | 640 |
Hệ dẫn động | 4 bánh toàn thời gian AWD |
Tốc độ tối đa duy trì 1 phút (km/h) | 200 |
Thời gian tăng tốc từ 0-100km (giây) | 6,5 |
Phạm vi hoạt động | 485 và 6800 km (tùy bản pin) |
Thời gian nạp pin bình thường (11 kW) | <11 tiếng |
Thời gian nạp pin siêu nhanh (10-70%) | <= 28 phút |