VinFast VF 8
Giá xe VinFast VF 8 2022:
BẢNG GIÁ XE VINFAST VF 8 2022 | |
Phiên bản | Giá xe (VNĐ) |
VF 8 Eco | 1.057.100.000 |
VF 8 Plus | 1.237.500.000 |
* Giá xe đã bao gồm 10% VAT nhưng chưa có chi phí thuê bao pin, trang bị gói tính năng nâng cao và các tính năng thông minh khác.
✅ Phí thuê bao pin cố định: 2.189.000 VNĐ/Tháng hoặc thuê pin theo số km đi hàng tháng
✅ Đi được khoảng 180km sau 15 phút sạc nhanh
✅ Đặt cọc 10 triệu đồng – sẽ được tặng Voucher 150 triệu VNĐ
✅ Đặt cọc 50 triệu đồng – tặng thêm gói dịch vụ nghỉ dưỡng tại BIỆT THỰ BIỂN Vinpearl TRỊ GIÁ 118.000.000 VNĐ
✅ Tặng gói tính năng an toàn 135.000.000 VNĐ
✅ Thu cũ đổi mới: Ưu đãi áp dụng cho khách hàng “Chuyển đổi xe xăng sang xe điện VF 8 / VF 9”: 30 triệu đồng/xe
✅ Thời gian bảo hành: 10 năm hoặc 200.000Km tùy điều kiện nào đến trước.
Chi tiết liên hệ VinFast Nam Định: 0966886291
Màu xe chọn:
VINFAST NINH BÌNH – UY TÍN – CHẤT LƯỢNG – GIÁ TỐT NHẤT
- Hỗ trợ thủ tục vay trả góp tối đa đến 80%, thời hạn tối đa 84 tháng.
- Dịch vụ hỗ trợ đăng ký, đăng kiểm, mua bảo hiểm, lắp phụ kiện…
- Thủ tục đơn giản, nhanh gọn, tiết kiệm thời gian cho Quý khách
Liên hệ: 0398427333 để được hưởng mức giá tốt nhất
CÁC PHIÊN BẢN VinFast VF 8
TẢI BROCHURE VinFast VF 8
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thông số kỹ thuật xe VinFast VF 8 2022
Thông số kỹ thuật VinFast VF 8: Kích thước
Thông số VinFast VF 8 | Eco | Plus |
Chiều D x R x C (mm) | 4.750×1.900×1.660 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.950 | |
Số cửa | 5 | |
Số ghế | 5 |
Thông số kỹ thuật VinFast VF 8: Ngoại hình
Thông số VinFast VF 8 | Eco | Plus |
Đèn pha | LED | |
Đèn hậu | LED | |
Đèn chờ dẫn đường | ● | |
Đèn sương mù | ● | |
Đèn tự động bật/tắt | ● | |
Gương chiếu hậu: Sấy mặt kính | ● | |
Điều khiển góc chiếu pha thông minh | ● | |
Gạt mưa tự động | ● | |
Điều chỉnh cốp sau | Chỉnh cơ | Chỉnh điện |
Tấm bảo vệ dưới thân xe | ● |
Thông số kỹ thuật VinFast VF 8: Nội thất – Tiện nghi
Thông số VinFast VF 8 | Eco | Plus | |
Chất liệu ghế | Giả da | Da thật | |
Ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng, Tích hợp sưởi | Chỉnh điện 12 hướng, Tích hợp nhớ vị trí, thông gió và sưởi | |
Ghế phụ | Tích hợp sưởi | Tích hợp sưởi và thông gió | |
Sưởi tay lái | ● | ||
Bơm nhiệt | ● | ||
Chức năng kiểm soát lượng không khí | ● | ||
Lọc không khí cabin | Combi 1.0 | ||
Màn hình giải trí cảm ứng | 15.6 inch | ||
Cổng kết nối USB loại C | ● | ||
Kết nối điện thoại | ● | ||
Hệ thống loa | 8 | 10 | |
Đèn trang trí nội thât | Đa màu | ||
Điều hòa tự động 2 vùng | Tự động, 2 vùng | ||
Cửa gió điều hòa dành cho hàng ghế sau | Trên hộp để đồ trung tâm | ||
Bệ tì tay trung tâm tích hợp ngăn làm mát | ● | ||
Cửa sổ trời | – | Chỉnh điện |
Thông số kỹ thuật VinFast VF 8: Động cơ – Vận hành
Thông số VinFast VF 8 | Eco | Plus |
Động cơ – Hộp số | ||
Loại động cơ | 2 Motor (Loại 150kW) | |
Công suất tối đa (kW) | 260 | 300 |
Mô men xoắn cực đại (Nm) | 500 | 640 |
Tốc độ tối đa duy trì 1 phút (Km/h) | >200 | |
Tăng tốc 0-100km/h (s) (Mục tiêu dự kiến) | 5,9 | <5,5 |
Pin | ||
Quãng đường chạy 1 lần sạch đầy (WLTP) | 2 phiên bản pin 460km và 510km | |
Thời gian nạp pin bình thường (11kW) | < 8 giờ | |
Thời gian nạp pin siêu nhanh (10-70%) | ≤ 24 phút | |
Hệ dẫn động | AWD/2 cầu toàn thời gian |